Gói FiberEco4
Liên hệ lắp đặt 082.246.3579
'Gói cước FiberEco4 sẽ phù hợp với nhu cầu khách hàng có yêu cầu chất lượng dịch vụ cao, cam kết tốc độ quốc tế cao. Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ để truy cập, cũng như triển khai các ứng dụng trên nền tảng Internet với chất lượng cao.'
Danh mục: Gói cước doanh nghiệp, vinaphone doanh nghiệp, thiết bị mạng, router

Đánh giá gói cước Internet FiberEco4 VNPT mới nhất 2025
Thông tin về gói FiberEco4 VNPT
FiberEco4 VNPT là gói cước Internet lý tưởng dành cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân cần tốc độ cao, đặc biệt là kết nối quốc tế ổn định. Gói này cam kết:
- Tốc độ quốc tế tối thiểu 7 Mbps: Đảm bảo khả năng truy cập ổn định khi kết nối với các máy chủ quốc tế.
- Băng thông trong nước 300 Mbps: Phù hợp cho nhu cầu sử dụng Internet đa dạng như họp trực tuyến, làm việc từ xa, hoặc truyền tải dữ liệu lớn.
- Khả năng mở rộng thiết bị: Với băng thông cao, FiberEco4 cho phép hàng chục thiết bị truy cập đồng thời, phù hợp với văn phòng vừa và nhỏ hoặc các gia đình đông người.
📞 Tổng đài đăng ký lắp đặt: 08 1900 3311 | Hotline: 082 246 3579 (tư vấn miễn phí)
Ưu điểm của FiberEco4 VNPT
1. Tốc độ và cam kết chất lượng vượt trội
- Băng thông quốc tế tối thiểu 7 Mbps: Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ quốc tế như Zoom, Google Meet, hoặc các nền tảng thương mại điện tử.
- Tốc độ trong nước lên đến 300 Mbps: Phù hợp cho cả hoạt động giải trí, làm việc, và học tập trực tuyến.
2. Ứng dụng linh hoạt cho doanh nghiệp và gia đình
- Doanh nghiệp: Gói lắp Internet Wifi VNPT Doanh nghiệp đảm bảo độ ổn định, không gián đoạn trong quá trình làm việc hay giao dịch.
- Gia đình đông người: Kết nối đồng thời nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại, tivi thông minh, mà không ảnh hưởng đến tốc độ.
3. Chi phí hợp lý với chất lượng vượt trội
- Là gói cước cam kết quốc tế rẻ của VNPT, FiberEco4 mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tốc độ cao.
Tìm hiểu chi tiết về FiberEco4 VNPT
1. Bảng Giá Gói Cước Internet Wifi mới nhất của VNPT 2025
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 120 Mbps | FiberEco1 | 3 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 281.600 | 1.689.600 | 3.379.200 |
| 2 | 200 Mbps | FiberEco2 | 4 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 334.400 | 2.006.400 | 4.012.800 |
| 3 | 250 Mbps | FiberEco3 | 6 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 686.400 | 4.118.400 | 8.236.800 |
| 4 | 300 Mbps | FiberEco4 | 7 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 880.000 | 5.280.000 | 10.560.000 |
| 6 | 500 Mbps | FiberEco5 | 12 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 2.464.000 | 14.784.000 | 29.568.000 |
2. Ưu điểm của FiberEco4 so với các gói khác
- Tối ưu kết nối quốc tế: Không phải gói cước nào cũng cam kết tốc độ quốc tế như FiberEco4.
- Hỗ trợ đa dạng thiết bị: Phù hợp cho văn phòng vừa và nhỏ hoặc gia đình có nhu cầu sử dụng Internet cao.
- Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng: Lắp đặt trong vòng 24 giờ sau khi đăng ký.
Hành động ngay hôm nay!
Lắp đặt Internet Wifi gói FiberEco4 VNPT tốc độ 300 Mbps cam kết băng thông quốc tế 7 Mbps để tận hưởng:
- Kết nối quốc tế ổn định: Phù hợp với nhu cầu làm việc xuyên biên giới hoặc tham gia các hội nghị trực tuyến.
- Tốc độ cao, giá hợp lý: Một lựa chọn không thể bỏ qua cho các doanh nghiệp và gia đình.
- Ưu đãi đặc biệt 2025: Miễn phí lắp đặt, tặng tháng sử dụng khi đăng ký theo kỳ hạn.
📞 Đăng ký ngay qua Tổng đài: 08 1900 3311 | Hotline: 082 246 3579 (tư vấn miễn phí).
Kết luận
FiberEco4 VNPT là sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ cao và chi phí hợp lý, phù hợp cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Với những ưu điểm vượt trội về băng thông trong nước, cam kết tốc độ quốc tế, và khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị, đây là gói cước đáng để bạn lựa chọn trong năm 2025.
📞 Tổng đài đăng ký: 08 1900 3311
📱 Hotline: 082 246 3579
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn từ VNPT!
Câu hỏi thường gặp về gói FiberEco4 của VNPT:
| Gói FiberEco4 có tốc độ quốc tế bao nhiêu? TL: Hiện tại tốc độ quốc tế cam kết của gói FiberEco4 là 7 Mbps | Gói cước Fiber Eco4 có giá gốc bao nhiêu? TL: Gói cước Fiber Eco4 có giá gốc 1.100.000 |
| Gói FiberEco4 của VNPT tốc độ bao nhiêu? TL: Hiện tốc độ mới nhất là 300 Mbps trong nước và 7 Mbps cam kết quốc tế | Đăng ký Gói FiberEco4 ở đâu? TL: - Hotline đăng ký nhanh: 082.246.3579 - Tổng đài tiếp nhận đăng ký lắp đặt: 08 1900 3311 - website: cskhvnpt.com |
Bảng các gói cước Internet VNPT khác so sánh với gói FiberEco4
NHÓM GÓI INTERNET PREMEUM- CAM KẾT TỐC ĐỘ QUỐC TẾ CAO
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 120 Mbps | FiberEco1 | 3 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 281.600 | 1.689.600 | 3.379.200 |
| 2 | 200 Mbps | FiberEco2 | 4 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 334.400 | 2.006.400 | 4.012.800 |
| 3 | 250 Mbps | FiberEco3 | 6 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 686.400 | 4.118.400 | 8.236.800 |
| 4 | 300 Mbps | FiberEco4 | 7 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 880.000 | 5.280.000 | 10.560.000 |
| 5 | Fiber4 | 10 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 1.760.000 | 10.560.000 | 21.120.000 | |
| 6 | 500 Mbps | FiberEco5 | 12 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 2.464.000 | 14.784.000 | 29.568.000 |
| 7 | Fiber5 | 18 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 3.850.000 | 23.100.000 | 46.200.000 | |
| 8 | 600 Mbps | Fiber6 | 32 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 6.930.000 | 41.580.000 | 83.160.000 |
| 9 | FiberVip6 | 45 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 9.240.000 | 55.440.000 | 110.880.000 | |
| 10 | 800 Mbps | Fiber7 | 55 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 12.320.000 | 73.920.000 | 147.840.000 |
| 11 | FiberVip7 | 65 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 15.400.000 | 92.400.000 | 184.800.000 | |
| 12 | 1000 Mbps | Fiber8 | 80 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 19.250.000 | 115.500.000 | 231.000.000 |
| 13 | FiberVip8 | 100 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 23.100.000 | 138.600.000 | 277.200.000 | |
| 14 | 2000 Mbps | FiberVip9 | 200 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 42.350.000 | 254.100.000 | 508.200.000 |
| B. DỊCH VỤ INTERNET IP TĨNH - TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC CAO, CÓ CAM KẾT QUỐC TẾ | ||||||||
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 200 Mbps | FiberXtra1 | 15 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 214.500 | 1.287.000 | 2.574.000 |
| 2 | 300 Mbps | FiberXtra2 | 20 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 412.500 | 2.475.000 | 4.950.000 |
| 3 | 500 Mbps | FiberXtra3 | 24 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 1.320.000 | 7.920.000 | 15.840.000 |
| 4 | 800 Mbps | FiberXtra4 | 30 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 4.125.000 | 24.750.000 | 49.500.000 |
| 5 | 1000 Mbps | FiberXtra5 | 35 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 6.600.000 | 39.600.000 | 79.200.000 |
| 6 | 2000 Mbps | FiberXtra6 | 50 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 12.375.000 | 74.250.000 | 148.500.000 |




