Gói FiberEco5
Liên hệ lắp đặt 082.246.3579
'Gói cước FiberEco5 sẽ phù hợp với nhu cầu khách hàng có yêu cầu chất lượng dịch vụ cao, cam kết tốc độ quốc tế cao. Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ để truy cập, cũng như triển khai các ứng dụng trên nền tảng Internet với chất lượng cao.'
Danh mục: Gói cước doanh nghiệp, vinaphone doanh nghiệp, thiết bị mạng, router

Đánh giá gói cước Internet FiberEco5 VNPT – Lựa chọn hoàn hảo cho tốc độ và ổn định
I. Ưu điểm lắp đặt Internet Wifi gói FiberEco5 VNPT
FiberEco5 VNPT chính là câu trả lời cho mọi vấn đề nêu trên. Đây là gói cước cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet trong môi trường hiện đại với:
- Băng thông trong nước 500 Mbps: Đảm bảo tốc độ cao, không bị gián đoạn.
- Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu 12 Mbps: Đáp ứng tốt nhu cầu kết nối với các nền tảng quốc tế.
- Gía cước đang phân cấp giảm 30% so với giá gốc
- Khả năng mở rộng thiết bị truy cập: Hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc, phù hợp cho các doanh nghiệp hoặc gia đình đông người.
📞 Đăng ký ngay qua Tổng đài: 08 1900 3311 | Hotline: 082 246 3579 (tư vấn miễn phí).
II. Sự cấp bách của việc thay đổi
Bạn đã bao nhiêu lần phải tạm dừng công việc vì mạng chậm? Bao nhiêu cuộc họp trực tuyến bị gián đoạn hoặc mất tín hiệu? Những vấn đề này không chỉ gây mất thời gian mà còn làm giảm hiệu suất, ảnh hưởng đến doanh thu và sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
Việc không có một đường truyền Internet ổn định, đặc biệt khi cần kết nối quốc tế, có thể làm chậm trễ quy trình kinh doanh và mất cơ hội cạnh tranh. Đối với gia đình, việc Internet chập chờn khiến việc học online, giải trí, hoặc làm việc từ xa trở thành cơn ác mộng.
III. Vấn đề khách hàng thường gặp khi sử dụng Internet
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp và gia đình đang đối mặt với những vấn đề lớn liên quan đến Internet:
- Kết nối không ổn định: Gây gián đoạn trong công việc, đặc biệt khi phải họp trực tuyến hoặc xử lý giao dịch quốc tế.
- Tốc độ quốc tế chậm: Hạn chế truy cập các dịch vụ, nền tảng quốc tế như Zoom, Google Drive, hay các ứng dụng thương mại điện tử toàn cầu.
- Thiếu khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc: Ở môi trường văn phòng hay gia đình đông người, mạng thường bị nghẽn khi có nhiều người dùng.
Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề trên, đã đến lúc tìm một giải pháp thay thế tối ưu.
IV. Tại sao nên chọn FiberEco5 VNPT?
1. Băng thông mạnh mẽ và tốc độ ổn định
FiberEco5 có băng thông trong nước 500 Mbps, đủ mạnh để xử lý mọi tác vụ từ công việc đến giải trí. Với tốc độ này, bạn có thể:
- Họp trực tuyến không lo giật lag.
- Truyền tải dữ liệu lớn trong tích tắc.
- Xem video 4K hoặc livestream mượt mà.
2. Cam kết tốc độ quốc tế vượt trội
Tốc độ quốc tế tối thiểu 12 Mbps là điểm nổi bật của gói cước này. Bạn có thể truy cập các nền tảng quốc tế một cách nhanh chóng, không bị ảnh hưởng bởi lưu lượng truy cập lớn.
3. Phù hợp với doanh nghiệp và gia đình
- Lắp Internet Wifi VNPT Doanh nghiệp: FiberEco5 là giải pháp lý tưởng cho các công ty cần sự ổn định và tốc độ cao để làm việc hiệu quả.
- Gia đình đông người: Hỗ trợ nhiều thiết bị truy cập đồng thời mà không làm giảm tốc độ.
4. Chi phí hợp lý và ưu đãi hấp dẫn
Được biết đến là gói cước cam kết quốc tế VNPT với giá cả phải chăng, FiberEco5 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chi phí và hiệu suất.
V. Bảng Gía Gói Cước Internet Wifi mới nhất của VNPT 2025
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 120 Mbps | FiberEco1 | 3 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 281.600 | 1.689.600 | 3.379.200 |
| 2 | 200 Mbps | FiberEco2 | 4 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 334.400 | 2.006.400 | 4.012.800 |
| 3 | 250 Mbps | FiberEco3 | 6 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 686.400 | 4.118.400 | 8.236.800 |
| 4 | 300 Mbps | FiberEco4 | 7 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 880.000 | 5.280.000 | 10.560.000 |
| 6 | 500 Mbps | FiberEco5 | 12 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 2.464.000 | 14.784.000 | 29.568.000 |
VI. Quy trình đăng ký lắp đặt dễ dàng
- Liên hệ ngay: Gọi đến Tổng đài 08 1900 3311 hoặc Hotline 082 246 3579 để được tư vấn miễn phí.
- Tư vấn chi tiết: Đội ngũ chuyên nghiệp sẽ giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra gói cước phù hợp nhất.
- Lắp đặt nhanh chóng: Đăng ký hôm nay, lắp đặt ngay trong vòng 24 giờ.
VII. Đánh giá từ khách hàng sử dụng FiberEco5 VNPT
- Chị Hương – CEO công ty Startup tại TP.HCM: 'Tôi rất hài lòng với tốc độ và sự ổn định của FiberEco5. Kết nối quốc tế rất tốt, giúp công ty dễ dàng làm việc với đối tác nước ngoài.'
- Anh Nam – Chủ gia đình tại Thủ Đức: 'Gói cước này hỗ trợ cả nhà tôi truy cập cùng lúc mà không bị gián đoạn, rất đáng giá!'
VIII. Kết luận: Lựa chọn tối ưu cho kết nối hiện đại
Gói FiberEco5 VNPT không chỉ giải quyết triệt để các vấn đề về tốc độ và ổn định, mà còn mang lại giá trị vượt trội với mức chi phí hợp lý. Với băng thông trong nước 500 Mbps, tốc độ quốc tế tối thiểu 12 Mbps, và khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị, đây là giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp và gia đình.
📞 Đăng ký ngay qua Tổng đài: 08 1900 3311 | Hotline: 082 246 3579
Hãy hành động ngay hôm nay để tận hưởng trải nghiệm Internet tốt nhất từ VNPT!
Câu hỏi thường gặp về gói FiberEco5 của VNPT:
| Gói FiberEco5 có tốc độ quốc tế bao nhiêu? TL: Hiện tại tốc độ quốc tế cam kết của gói FiberEco5 là 12 Mbps | Gói cước Fiber Eco5 có giá gốc bao nhiêu? TL: Gói cước Fiber Eco5 có giá gốc 3.520.000đ |
| Gói FiberEco5 của VNPT tốc độ bao nhiêu? TL: Hiện tốc độ mới nhất là 500 Mbps trong nước và 12 Mbps cam kết quốc tế | Đăng ký Gói FiberEco5 ở đâu? TL: - Hotline đăng ký nhanh: 082.246.3579 - Tổng đài tiếp nhận đăng ký lắp đặt: 08 1900 3311 - website: cskhvnpt.com |
Bảng các gói cước Internet VNPT khác so sánh với gói FiberEco5
NHÓM GÓI INTERNET PREMEUM- CAM KẾT TỐC ĐỘ QUỐC TẾ CAO
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm 30% so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 120 Mbps | FiberEco1 | 3 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 281.600 | 1.689.600 | 3.379.200 |
| 2 | 200 Mbps | FiberEco2 | 4 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 334.400 | 2.006.400 | 4.012.800 |
| 3 | 250 Mbps | FiberEco3 | 6 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 686.400 | 4.118.400 | 8.236.800 |
| 4 | 300 Mbps | FiberEco4 | 7 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 880.000 | 5.280.000 | 10.560.000 |
| 5 | Fiber4 | 10 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 1.760.000 | 10.560.000 | 21.120.000 | |
| 6 | 500 Mbps | FiberEco5 | 12 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 2.464.000 | 14.784.000 | 29.568.000 |
| 7 | Fiber5 | 18 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 3.850.000 | 23.100.000 | 46.200.000 | |
| 8 | 600 Mbps | Fiber6 | 32 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 6.930.000 | 41.580.000 | 83.160.000 |
| 9 | FiberVip6 | 45 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 9.240.000 | 55.440.000 | 110.880.000 | |
| 10 | 800 Mbps | Fiber7 | 55 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 12.320.000 | 73.920.000 | 147.840.000 |
| 11 | FiberVip7 | 65 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 15.400.000 | 92.400.000 | 184.800.000 | |
| 12 | 1000 Mbps | Fiber8 | 80 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 19.250.000 | 115.500.000 | 231.000.000 |
| 13 | FiberVip8 | 100 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 23.100.000 | 138.600.000 | 277.200.000 | |
| 14 | 2000 Mbps | FiberVip9 | 200 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 42.350.000 | 254.100.000 | 508.200.000 |
| B. DỊCH VỤ INTERNET IP TĨNH - TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC CAO, CÓ CAM KẾT QUỐC TẾ | ||||||||
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 200 Mbps | FiberXtra1 | 15 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 214.500 | 1.287.000 | 2.574.000 |
| 2 | 300 Mbps | FiberXtra2 | 20 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 412.500 | 2.475.000 | 4.950.000 |
| 3 | 500 Mbps | FiberXtra3 | 24 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 1.320.000 | 7.920.000 | 15.840.000 |
| 4 | 800 Mbps | FiberXtra4 | 30 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 4.125.000 | 24.750.000 | 49.500.000 |
| 5 | 1000 Mbps | FiberXtra5 | 35 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 6.600.000 | 39.600.000 | 79.200.000 |
| 6 | 2000 Mbps | FiberXtra6 | 50 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 12.375.000 | 74.250.000 | 148.500.000 |




