Gói Fiber Premium

Gói cước Fiber Premium
Fiber Premium là nhóm gói cước Internet chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cao của các tổ chức, doanh nghiệp, y tế và giáo dục.
Bảng các gói cước Internet VNPT - Nhóm gói cước Premium cam kết tốc độ quốc tế cao
| STT | Tốc độ | Tên gói cước | Tốc độ quốc | IP trong gói | Giá cước đã phân cấp (đã giảm từ 20% -30% so với giá gốc) | |||
| IPv4 | IPv6 | Gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||
| 1 | 120 Mbps | FiberEco1 | 3 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 281.600 | 1.689.600 | 3.379.200 |
| 2 | 200 Mbps | FiberEco2 | 4 Mbps | IP Wan động | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 334.400 | 2.006.400 | 4.012.800 |
| 3 | 250 Mbps | FiberEco3 | 6 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 686.400 | 4.118.400 | 8.236.800 |
| 4 | 300 Mbps | FiberEco4 | 7 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 880.000 | 5.280.000 | 10.560.000 |
| 5 | Fiber4 | 10 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 1.760.000 | 10.560.000 | 21.120.000 | |
| 6 | 500 Mbps | FiberEco5 | 12 Mbps | IP Wan tĩnh | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 2.464.000 | 14.784.000 | 29.568.000 |
| 7 | Fiber5 | 18 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 3.850.000 | 23.100.000 | 46.200.000 | |
| 8 | 600 Mbps | Fiber6 | 32 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 6.930.000 | 41.580.000 | 83.160.000 |
| 9 | FiberVip6 | 45 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 9.240.000 | 55.440.000 | 110.880.000 | |
| 10 | 800 Mbps | Fiber7 | 55 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 12.320.000 | 73.920.000 | 147.840.000 |
| 11 | FiberVip7 | 65 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 15.400.000 | 92.400.000 | 184.800.000 | |
| 12 | 1000 Mbps | Fiber8 | 80 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 19.250.000 | 115.500.000 | 231.000.000 |
| 13 | FiberVip8 | 100 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 23.100.000 | 138.600.000 | 277.200.000 | |
| 14 | 2000 Mbps | FiberVip9 | 200 Mbps | 1 Wan tĩnh + | 1 subnet/56 IP Lan tĩnh | 42.350.000 | 254.100.000 | 508.200.000 |
2. Các chính sách ưu đãi khi đăng ký lắp đặt Internet qua tổng đài
Khi gọi đến tổng đài đăng ký lắp mạng VNPT 08 1900 3311, doanh nghiệp sẽ nhận được:
- Trả trước 6 tháng dùng 7 tháng + Miễn phí lắp đặt.
- Trả trước 12 tháng dùng 14 tháng + Miễn phí lắp đặt.
- Miễn phí lắp đặt khi khách hàng đăng ký lắp đặt thêm Line thứ 2 trở đi.
- Không trả trước, phí lắp đặt là 300.000đ.
- Giá cước ưu đãi phân cấp đã được giảm 20%-30% so với giá gốc.
- Tư vấn lắp đặt miễn phí, hỗ trợ khảo sát lắp đặt trong 4 tiếng sau khi tiếp nhận.
CHI TIẾT TỪNG GÓI VÀ ĐĂNG KÝ NGAY
-
Gói FiberEco5
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $2,464,000.00 In stockGói FiberEco5
-
Gói FiberEco4
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $880,000.00 In stockGói FiberEco4
-
Gói FiberEco3
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $686,400.00 In stockGói FiberEco3
-
Gói FiberEco2
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $334,400.00 In stockGói FiberEco2
-
Gói FiberEco1
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $281,600.00 In stockGói FiberEco1
Xem những sản phẩm, dịch vụ phù hợp với Doanh nghiệp của bạn!
- Gia hạn 3 năm
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $1,265,000.00 In stockVNPT CA GIA HẠN 3 NĂM
- Gia hạn 2 năm
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $1,078,000.00 In stockVNPT CA GIA HẠN 2 NĂM
- Gia hạn 1 năm
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $924,000.00 In stockVNPT CA GIA HẠN 1 NĂM
- Mua 3 năm
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $1,815,000.00 In stockVNPT CA MUA 3 NĂM
- Mua 2 năm
Rated 5/5 based on 1 customer reviewsVND $1,628,000.00 In stockVNPT CA MUA 2 NĂM


