Gói FiberXtra3

Gói FiberXtra3
[ Điểm đánh giá5/5 ]1 người đã bình chọn
Xem: 34 | Cật nhập: 12/17/2024 12:47:56 AM | RSS

Gói FiberXtra3

Giá bán: 1,320,000 VND

Giá trên web chỉ mang tính chất tham khảo.

S.lượng:

Liên hệ lắp đặt 082.246.3579


Uu-diem-dang-ky-lap-dat-internet-wifi-vnpt

"Gói cước FiberXtra3 sẽ phù hợp với nhu cầu khách hàng có yêu cầu chất lượng dịch vụ cao, cam kết tốc độ quốc tế cao. Đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ để truy cập, cũng như triển khai các ứng dụng trên nền tảng Internet với chất lượng cao."

Danh mục: Gói cước doanh nghiệp, vinaphone doanh nghiệp, thiết bị mạng, router


Uu-dai-lap-dat-internet-wifi-vnpt


thu-tuc-dang-ky-internet-doanh-nghiep-vnpt


Gói cước FiberXtra3 của VNPT: Giải pháp internet cáp quang tốc độ cao cam kết về chất lượng

Gói cước FiberXtra3 là giải pháp internet cáp quang tốc độ cao cam kết tốc độ quốc tế, cung cấp đường truyền ổn định, dung lượng lớn, có 1Subnet/ 56 IP Lan Tĩnh và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu sử dụng internet ngày càng tăng của các cá nhân, doanh nghiệp trong thời đại số.

Gói fiber4 tốc độ 200Mbps và 10 Mbps Quốc tế có cam kết

Gói internet FiberXtra3 tốc độ 500 Mbps và 24 Mbps cam kết tốc độ quốc tế tối đa

Điểm nổi bật của gói cước FiberXtra3 VNPT:

  • Tốc độ: Tốc độ đường truyền lên đến 500 Mbps, cam kết tốc độ quốc tế tối đa 24 Mbps, cùng công nghệ Internet XGSPON của VNPT sẽ đáp ứng nhu cầu truy cập internet tốc độ cao cho nhiều người dùng cùng lúc.
  • Độ ổn định: Đường truyền cáp quang VNPT có độ ổn định cao, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn, đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.
  • Bảo mật: Cung cấp giải pháp bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp an toàn khỏi các mối đe dọa mạng.
  • Ip Tĩnh: Trong gói cung cấp Ip Tĩnh, giúp doanh nghiệp dễ dàng cài đặt máy chủ, quản lý hệ thống mạng và truy cập từ xa an toàn.
  • Giá cước: Giá cước cạnh tranh chỉ từ 1.320.000 VNĐ/tháng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.

Ưu đãi đặc biệt:

  • Ưu đãi: giá cước trong bài viết đang giảm 30% so với giá gốcE
  • Miễn phí lắp đặt: Hỗ trợ miễn phí lắp đặt tận nhà khi khách hàng tham gia trả trước tối thiểu 6 tháng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
  • Trang bị modem và thiết bị wifi theo công nghệ mới nhất hiện nay: modem wifi ( hoặc thêm thiết bị mesh kèm theo gói nếu có) hiện đại nhất, đảm bảo đường truyền internet ổn định và mượt mà.

VNPT nâng cấp công nghệ Internet XGSPON đầu tiên tại Việt Nam

VNPT tiên phong cho ra mắt Thiết bị Wifi 7 đầu tiên tại Việt Nam

  • Khuyến mãi trả trước:

Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng + Miễn phí lắp đặt

Trả trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng + Miễn phí lắp đặt

  • Phí lắp đặt 300.000đ khi không trả trước hoặc trả trước 3 tháng.

Tư vấn miễn phí

Gói cước FiberXtra3 VNPT phù hợp với:

  • Doanh nghiệp cần sử dụng internet tốc độ cao cho nhiều người dùng cùng lúc.
  • Doanh nghiệp cần dung lượng truy cập lớn để đáp ứng nhu cầu sử dụng internet đa dạng.
  • Doanh nghiệp cần đường truyền ổn định để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
  • Doanh nghiệp cần giải pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu.
  • Doanh nghiệp cần Ip Tĩnh để cài đặt máy chủ, quản lý hệ thống mạng và truy cập từ xa an toàn.

Gói Fiber4 dành cho các công ty doanh nghiệp

Gói FiberXtra3 phù hợp cho cá nhân, doanh nghiệp hoạt động trên môi trường internet chất lượng cao

Đăng ký gói cước VNPT với FiberXtra3 ngay hôm nay để:

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Tiết kiệm chi phí sử dụng internet.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.

Liên hệ VNPT để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:

- SĐT hỗ trợ nhanh: 082 246 3579 (Zalo)

- Hotline: 08 1900 3311 hoặc để lại thông tin theo mẫu đăng ký lắp đặt


Câu hỏi thường gặp về gói FiberXtra3 của VNPT:

Gói FiberXtra3 có tốc độ quốc tế bao nhiêu?

TL: Hiện tại tốc độ quốc tế cam kết tối đa của gói FiberXtra3 là 24 Mbps

Gói cước Fiber Xtra3 có giá gốc bao nhiêu?

TL: Gói cước Fiber Xtra3 có giá gốc 2000000

Gói FiberXtra3 của VNPT tốc độ bao nhiêu?

TL: Hiện tốc độ mới nhất là 500Mbps trong nước và 24 Mbps cam kết quốc tế tối đa

Đăng ký Gói FiberXtra3 ở đâu?

TL:

- Hotline đăng ký nhanh: 082.246.3579

- Tổng đài tiếp nhận đăng ký lắp đặt: 08 1900 3311

- website: cskhvnpt.com


Bảng các gói cước Internet VNPT khác so sánh với gói Fiber Xtra3

Bảng giá các gói cước Fiberxtra của VNPT

B. DỊCH VỤ INTERNET IP TĨNH - TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC CAO, CÓ CAM KẾT QUỐC TẾ

STT

Tốc độ
trong nước
(Mbps)

Tên gói cước

Tốc độ quốc
tế tối đa
(Mbps)

IP trong gói

Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc)

IPv4

IPv6

Gói hàng tháng

Gói 7 tháng

Gói 14 tháng

1

200 Mbps

FiberXtra1

15 Mbps

IP Wan động

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

214.500

1.287.000

2.574.000

2

300 Mbps

FiberXtra2

20 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

412.500

2.475.000

4.950.000

3

500 Mbps

FiberXtra3

24 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

1.320.000

7.920.000

15.840.000

4

800 Mbps

FiberXtra4

30 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

4.125.000

24.750.000

49.500.000

5

1000 Mbps

FiberXtra5

35 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

6.600.000

39.600.000

79.200.000

6

2000 Mbps

FiberXtra6

50 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

12.375.000

74.250.000

148.500.000

NHÓM GÓI INTERNET PREMEUM- CAM KẾT TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU

STT

Tốc độ
trong nước
(Mbps)

Tên gói cước

Tốc độ quốc
tế cam kết
(Mbps)

IP trong gói

Giá cước đã phân cấp (đã giảm so với giá gốc)

IPv4

IPv6

Gói hàng tháng

Gói 7 tháng

Gói 14 tháng

1

120 Mbps

FiberEco1

3 Mbps

IP Wan động

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

281.600

1.689.600

3.379.200

2

200 Mbps

FiberEco2

4 Mbps

IP Wan động

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

334.400

2.006.400

4.012.800

3

250 Mbps

FiberEco3

6 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

686.400

4.118.400

8.236.800

4

300 Mbps

FiberEco4

7 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

880.000

5.280.000

10.560.000

5

Fiber4

10 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

1.760.000

10.560.000

21.120.000

6

500 Mbps

FiberEco5

12 Mbps

IP Wan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

2.464.000

14.784.000

29.568.000

7

Fiber5

18 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

3.850.000

23.100.000

46.200.000

8

600 Mbps

Fiber6

32 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

6.930.000

41.580.000

83.160.000

9

FiberVip6

45 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

9.240.000

55.440.000

110.880.000

10

800 Mbps

Fiber7

55 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

12.320.000

73.920.000

147.840.000

11

FiberVip7

65 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

15.400.000

92.400.000

184.800.000

12

1000 Mbps

Fiber8

80 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

19.250.000

115.500.000

231.000.000

13

FiberVip8

100 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

23.100.000

138.600.000

277.200.000

14

2000 Mbps

FiberVip9

200 Mbps

1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh

1 subnet/56 IP Lan tĩnh

42.350.000

254.100.000

508.200.000

Tư vấn miễn phí